返回主页

Chi tiết kỹ năng (Lv.1)

Cấp hiện tại: 1
Anby Demara
Bội Số DMG Đòn 1 31.2%
Bội Số Choáng Đòn 1 15.6%
Bội Số DMG Đòn 2 33.7%
Bội Số Choáng Đòn 2 28.7%
Bội Số DMG Đòn 3 113.6%
Bội Số Choáng Đòn 3 89.6%
Bội Số DMG Đòn 4 239.1%
Bội Số Choáng Đòn 4 187.4%
Bội Số DMG 328.6%
Bội Số Choáng 142.4%
Bội Số DMG 93.4%
Bội Số Choáng 93.4%
Bội Số DMG 583%
Bội Số Choáng 481.8%
Bội Số DMG 56.7%
Bội Số Choáng 28.4%
Bội Số DMG 180.2%
Bội Số Choáng 161.7%
Bội Số DMG 542.4%
Bội Số Choáng 143.4%
Bội Số DMG 1512.6%
Bội Số Choáng 991.6%
Bội Số DMG 61.7%
Bội Số Choáng 61.7%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 246.7%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 311.7%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 151.7%
Bội Số DMG 335.2%
Bội Số Choáng 291.4%
Nekomiya Mana
Bội Số DMG Đòn 1 55.2%
Bội Số Choáng Đòn 1 18%
Bội Số DMG Đòn 2 62.6%
Bội Số Choáng Đòn 2 37.1%
Bội Số DMG Đòn 3 72.7%
Bội Số Choáng Đòn 3 46.7%
Bội Số DMG Đòn 4 170.2%
Bội Số Choáng Đòn 4 103.7%
Bội Số DMG Đòn 5 123.6%
Bội Số Choáng Đòn 5 58.9%
Bội Số DMG 71.8%
Bội Số Choáng 58.9%
Bội Số DMG 47.3%
Bội Số Choáng 47.3%
Bội Số DMG 539.7%
Bội Số Choáng 455.4%
Bội Số DMG 35.1%
Bội Số Choáng 17.6%
Bội Số DMG 227.9%
Bội Số Choáng 199.5%
Bội Số DMG 536.2%
Bội Số Choáng 159.2%
Bội Số DMG 1571.1%
Bội Số Choáng 118.1%
Bội Số DMG 94.5%
Bội Số Choáng 94.5%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 259%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 327.3%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 159.3%
Bội Số DMG 300.4%
Bội Số Choáng 258.1%
Nicole Demara
Bội Số DMG Đòn 1 38.9%
Bội Số Choáng Đòn 1 19.5%
Bội Số DMG Đòn 2 35.3%
Bội Số Choáng Đòn 2 29%
Bội Số DMG Đòn 3 124.3%
Bội Số Choáng Đòn 3 104.3%
Bội Số DMG 26.3%
Bội Số Choáng 25%
Bội Số DMG Tụ Lực 215%
Bội Số Choáng Tụ Lực 179.8%
Bội Số DMG Pháo Kích 107.5%
Bội Số Choáng Bom 89.9%
Bội Số DMG Trường Năng Lượng 387%
Bội Số Choáng Trường Năng Lượng 323.6%
Bội Số DMG Tốc Biến Lên Trước 41.2%
Bội Số Choáng Tốc Biến Lên Trước 29%
Bội Số DMG Tốc Biến Ra Sau 60%
Bội Số Choáng Tốc Biến Ra Sau 60%
Bội Số DMG 91.2%
Bội Số Choáng 81.7%
Bội Số DMG Bom Nổ 104.8%
Bội Số Choáng Bom 25%
Bội Số DMG Trường Năng Lượng 283%
Bội Số Choáng Trường Năng Lượng 67.5%
Bội Số DMG Pháo Kích 646.8%
Bội Số Choáng Bom 36%
Bội Số DMG Trường Năng Lượng 873.2%
Bội Số Choáng Trường Năng Lượng 48.6%
Bội Số DMG 31.7%
Bội Số Choáng 31.7%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 246.7%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 311.7%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 151.7%
Bội Số DMG 377.1%
Bội Số Choáng 330.3%
Chiến Binh 11
Bội Số DMG Đòn 1 34.4%
Bội Số Choáng Đòn 1 17.2%
Bội Số DMG Đòn 1 55.1%
Bội Số Choáng Đòn 1 18%
Bội Số DMG Đòn 2 41.2%
Bội Số Choáng Đòn 2 34.4%
Bội Số DMG Đòn 2 57.2%
Bội Số Choáng Đòn 2 33.6%
Bội Số DMG Đòn 3 102.8%
Bội Số Choáng Đòn 3 82.3%
Bội Số DMG Đòn 3 132%
Bội Số Choáng Đòn 3 75.2%
Bội Số DMG Đòn 4 213.4%
Bội Số Choáng Đòn 4 167.6%
Bội Số DMG Đòn 4 340.7%
Bội Số Choáng Đòn 4 192%
Bội Số DMG 52.6%
Bội Số Choáng 52.6%
Bội Số DMG 675%
Bội Số Choáng 543.5%
Bội Số DMG 68.3%
Bội Số Choáng 34.2%
Bội Số DMG 78.8%
Bội Số Choáng 78.8%
Bội Số DMG 262%
Bội Số Choáng 225.8%
Bội Số DMG 632.5%
Bội Số Choáng 213.6%
Bội Số DMG 2103%
Bội Số Choáng 285%
Bội Số DMG 120.8%
Bội Số Choáng 120.8%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 259%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 327.3%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 159.3%
Bội Số DMG 383.7%
Bội Số Choáng 335.5%
Yidhari Murphy
Bội Số DMG Đòn 1 60.7%
Bội Số Choáng Đòn 1 59.4%
Bội Số DMG Đòn 2 86%
Bội Số Choáng Đòn 2 87.3%
Bội Số DMG Đòn 3 207.8%
Bội Số Choáng Đòn 3 170.5%
Bội Số DMG Đòn 1 (Phái Sinh) 62.4%
Bội Số Choáng Đòn 1 (Phái Sinh) 61.1%
Bội Số DMG Tụ Lực Lv1 161.4%
Bội Số Choáng Tụ Lực Lv1 148.2%
Bội Số DMG Tụ Lực Lv2 254.1%
Bội Số Choáng Tụ Lực Lv2 262.4%
Bội Số DMG Tụ Lực Đập Xuống Lv3 345.9%
Bội Số Choáng Tụ Lực Đập Xuống Lv3 284.2%
Bội Số DMG Tụ Lực Xoay Lv3 235.8%
Bội Số Choáng Tụ Lực Xoay Lv3 177.8%
Bội Số DMG 39.6%
Bội Số Choáng 49.5%
Bội Số DMG 510.2%
Bội Số Choáng 513.6%
Bội Số DMG 83.7%
Bội Số Choáng 104.6%
Bội Số DMG Siêu Chiến Kỹ: Cực Hàn Nghiền Vụn 1007.6%
Bội Số Choáng Siêu Chiến Kỹ: Cực Hàn Nghiền Vụn 701.8%
Bội Số DMG 70.5%
Bội Số Choáng 44.1%
Bội Số DMG 185.3%
Bội Số Choáng 203.6%
Bội Số DMG 572.7%
Bội Số Choáng 276.9%
Bội Số DMG 1522.1%
Bội Số Choáng 194.3%
Bội Số DMG 82.2%
Bội Số Choáng 51.4%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 271.3%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 342.8%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 166.8%
Bội Số DMG 313.4%
Bội Số Choáng 341.9%
Bội Số DMG Xúc Tu Băng Giá Năng Lực Thêm 79.2%
Bội Số DMG Liên Kích Trong Tấm Rèm Ether - Suối Trào 629.9%
Bội Số Choáng Liên Kích Trong Tấm Rèm Ether - Suối Trào 276.9%
Bội Số DMG 48.7%
Bội Số Choáng 36.7%
Corin Wickes
Bội Số DMG Đòn 1 82%
Bội Số Choáng Đòn 1 41%
Bội Số DMG Đòn 2 76.6%
Bội Số Choáng Đòn 2 70.2%
Bội Số DMG Đòn 3 179.2%
Bội Số Choáng Đòn 3 123.8%
Bội Số DMG Đòn 4 233.4%
Bội Số Choáng Đòn 4 186.4%
Bội Số DMG Đòn 5 421.2%
Bội Số Choáng Đòn 5 342%
Bội Số DMG Chém Xoáy 66.7%
Bội Số Choáng Chém Xoáy 66.7%
Bội Số DMG Tối Đa Chém Liên Tục 37.5%
Bội Số Choáng Tối Đa Chém Liên Tục 37.5%
Bội Số DMG Nổ 25%
Bội Số Choáng Nổ 25%
Bội Số DMG Chém Xoáy 345.1%
Bội Số Choáng Chém Xoáy 206.4%
Bội Số DMG Tối Đa Chém Liên Tục 1035.2%
Bội Số Choáng Tối Đa Chém Liên Tục 619%
Bội Số DMG Nổ 345.1%
Bội Số Choáng Nổ 206.4%
Bội Số DMG Tối Đa 96.7%
Bội Số Choáng Tối Đa 48.4%
Bội Số DMG 135.6%
Bội Số Choáng 65.9%
Bội Số DMG 687.3%
Bội Số Choáng 288.3%
Bội Số DMG 2028.8%
Bội Số Choáng 406.8%
Bội Số DMG 131.7%
Bội Số Choáng 131.7%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 246.7%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 311.7%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 151.7%
Bội Số DMG 547.5%
Bội Số Choáng 488.6%
Caesar King
Bội Số DMG Đòn 1 47.2%
Bội Số Choáng Đòn 1 21.3%
Bội Số DMG Đòn 2 40.9%
Bội Số Choáng Đòn 2 33.8%
Bội Số DMG Đòn 3 148.3%
Bội Số Choáng Đòn 3 110%
Bội Số DMG Đòn 4 78.8%
Bội Số Choáng Đòn 4 67.5%
Bội Số DMG Đòn 5 198.6%
Bội Số Choáng Đòn 5 137.5%
Bội Số DMG Đòn 6 399.9%
Bội Số Choáng Đòn 6 262.6%
Bội Số DMG 126.3%
Bội Số Choáng 93.2%
Bội Số DMG Đòn 3 (Phái Sinh) 118.4%
Bội Số Choáng Đòn 3 (Phái Sinh) 73.6%
Bội Số DMG 53.3%
Bội Số Choáng 24%
Bội Số DMG 58.8%
Bội Số Choáng 26.5%
Bội Số DMG 387.2%
Bội Số Choáng 252.6%
[Chống Đỡ Chính Xác] Bội Số DMG Phản Kích 387.2%
[Chống Đỡ Chính Xác] Bội Số Choáng Phản Kích 252.6%
Bội Số DMG 425.7%
Bội Số Choáng 288.4%
[Chống Đỡ Chính Xác] Bội Số Choáng 77%
[Chống Đỡ Chính Xác] Bội Số Choáng 154%
Bội Số DMG 62.3%
Bội Số Choáng 31.2%
Bội Số DMG 193.5%
Bội Số Choáng 174.2%
Bội Số DMG 638.8%
Bội Số Choáng 199.9%
Bội Số DMG 2012.3%
Bội Số Choáng 278.7%
Bội Số DMG 64.2%
Bội Số Choáng 64.2%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 271.3%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 345.3%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 169.3%
Bội Số DMG 407.2%
Bội Số Choáng 356.3%
Billy Kid
Bội Số DMG Đứng Bắn 68%
Bội Số Choáng Đứng Bắn 54.4%
Bội Số DMG Đạn Đứng Bắn 7.6%
Bội Số Choáng Đạn Đứng Bắn 6.1%
Bội Số DMG Lăn Bắn 61.8%
Bội Số Choáng Lăn Bắn 54.7%
Bội Số DMG Đạn Quỳ Bắn 12.7%
Bội Số Choáng Đạn Quỳ Bắn 8.9%
Bội Số DMG Bắn Kết Liễu 49.5%
Bội Số Choáng Bắn Kết Liễu 55.2%
Bội Số DMG Đòn 1 24.2%
Bội Số Choáng Đòn 1 24.2%
Bội Số DMG Đòn 2 51.7%
Bội Số Choáng Đòn 2 51.7%
Bội Số DMG Đòn 3 50.1%
Bội Số Choáng Đòn 3 50.1%
Bội Số DMG 543.8%
Bội Số Choáng 439.5%
Bội Số DMG Bắn Đường Thẳng 39%
Bội Số Choáng Bắn Đường Thẳng 19.5%
Bội Số DMG Bắn Xung Quanh 63%
Bội Số Choáng Bắn Xung Quanh 63%
Bội Số DMG 221.4%
Bội Số Choáng 193.4%
Bội Số DMG 735.2%
Bội Số Choáng 196.6%
Bội Số DMG 1597.7%
Bội Số Choáng 190.6%
Bội Số DMG 93.4%
Bội Số Choáng 93.4%
Bội Số DMG 388.8%
Bội Số Choáng 341.2%
Hoshimi Miyabi
Bội Số DMG Đòn 1 26.9%
Bội Số Choáng Đòn 1 13.5%
Bội Số DMG Đòn 2 29.6%
Bội Số Choáng Đòn 2 26.9%
Bội Số DMG Đòn 3 62.8%
Bội Số Choáng Đòn 3 46.4%
Bội Số DMG Đòn 4 96.5%
Bội Số Choáng Đòn 4 82.1%
Bội Số DMG Đòn 5 129%
Bội Số Choáng Đòn 5 131%
Bội Số DMG 35.8%
Bội Số Choáng 35.8%
Bội Số DMG Chém 157.4%
Bội Số Choáng Chém 128.7%
Bội Số DMG Truy Kích 193.3%
Bội Số Choáng Truy Kích 162%
Bội Số DMG 25.8%
Bội Số Choáng 12.9%
Bội Số DMG 245.9%
Bội Số Choáng 214.5%
Bội Số DMG 188.4%
Bội Số Choáng 56.7%
Bội Số DMG 2388%
Bội Số Choáng 370.4%
Bội Số DMG 104.5%
Bội Số Choáng 104.5%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 271.3%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 342.8%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 128.3%
Bội Số DMG 337.8%
Bội Số Choáng 291.9%
Bội Số DMG Chém Tụ Lực Đòn 1 454.7%
Bội Số Choáng Chém Tụ Lực Đòn 1 44%
Bội Số DMG Chém Tụ Lực Đòn 2 858.1%
Bội Số Choáng Chém Tụ Lực Đòn 2 62.4%
Bội Số DMG Chém Tụ Lực Đòn 3 2141.1%
Bội Số Choáng Chém Tụ Lực Đòn 3 377.8%
Koleda Belobog
Bội Số DMG Đòn 1 63.6%
Bội Số Choáng Đòn 1 31.8%
Bội Số DMG Đòn 2 79.2%
Bội Số Choáng Đòn 2 65.5%
Bội Số DMG Đòn 3 126.1%
Bội Số Choáng Đòn 3 104.3%
Bội Số DMG Đòn 4 317.4%
Bội Số Choáng Đòn 4 249.3%
Bội Số DMG Tấn Công Thường Cường Hóa Đòn 1 160.8%
Bội Số Choáng Tấn Công Thường Cường Hóa Đòn 1 61.4%
Bội Số DMG Tấn Công Thường Cường Hóa Đòn 2 404.9%
Bội Số Choáng Tấn Công Thường Cường Hóa Đòn 2 156.6%
Bội Số DMG Tấn Công Thường Cường Hóa Đòn 2 (Hợp Tác) 501.3%
Bội Số Choáng Tấn Công Thường Cường Hóa Đòn 2 (Hợp Tác) 234.6%
Bội Số DMG Đánh 51.9%
Bội Số Choáng Khi Đánh 51.9%
Bội Số DMG Phát Nổ 77.8%
Bội Số Choáng Phát Nổ 77.8%
Bội Số DMG Phát Nổ (Hợp Tác) 85.5%
Bội Số Choáng Phát Nổ (Hợp Tác) 77.8%
Bội Số DMG Đánh 152.3%
Bội Số Choáng Khi Đánh 152.3%
Bội Số DMG Phát Nổ 606%
Bội Số Choáng Phát Nổ 494%
Bội Số DMG Phát Nổ (Hợp Tác) 666.6%
Bội Số Choáng Phát Nổ (Hợp Tác) 494%
Bội Số DMG 56.1%
Bội Số Choáng 28.1%
Bội Số DMG 343.9%
Bội Số Choáng 288.8%
Bội Số DMG 636%
Bội Số Choáng 217%
Bội Số DMG 1548.8%
Bội Số Choáng 1004.9%
Bội Số DMG (Hợp Tác) 1694%
Bội Số Choáng (Hợp Tác) 1096.5%
Bội Số DMG 183.8%
Bội Số Choáng 183.8%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 259%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 327.3%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 159.3%
Bội Số DMG 359.2%
Bội Số Choáng 312.7%
Anton Ivanov
Bội Số DMG Đòn 1 67.8%
Bội Số Choáng Đòn 1 33.9%
Bội Số DMG Đòn 2 92.3%
Bội Số Choáng Đòn 2 75.3%
Bội Số DMG Đòn 3 109.8%
Bội Số Choáng Đòn 3 93.3%
Bội Số DMG Đòn 4 229.1%
Bội Số Choáng Đòn 4 181.4%
Bội Số DMG Đòn 1 240.9%
Bội Số Choáng Đòn 1 166%
Bội Số DMG Đòn 2 469.2%
Bội Số Choáng Đòn 2 323.3%
Bội Số DMG Đòn 3 456.9%
Bội Số Choáng Đòn 3 314.8%
Bội Số DMG 44.2%
Bội Số Choáng 44.2%
Bội Số DMG 231.4%
Bội Số Choáng 118.4%
Bội Số DMG 195.1%
Bội Số Choáng 195.1%
Bội Số DMG 68.4%
Bội Số Choáng 34.2%
Bội Số DMG 271.2%
Bội Số Choáng 231.7%
Bội Số DMG 465.4%
Bội Số Choáng 351.8%
Bội Số DMG 640.7%
Bội Số Choáng 241.7%
Bội Số DMG 1816.4%
Bội Số Choáng 243.4%
Bội Số DMG 263.4%
Bội Số Choáng 131.7%
Bội Số DMG 365.4%
Bội Số Choáng 251.8%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 246.7%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 311.7%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 151.7%
Bội Số DMG 325.8%
Bội Số Choáng 282.7%
Ben Bigger
Bội Số DMG Đòn 1 65.9%
Bội Số Choáng Đòn 1 47.1%
Bội Số DMG Đòn 2 189%
Bội Số Choáng Đòn 2 156.9%
Bội Số DMG Đòn 3 348.3%
Bội Số Choáng Đòn 3 260.1%
Bội Số DMG Tấn Công Chủ Động 41.7%
Bội Số Choáng Tấn Công Chủ Động 41.7%
Bội Số DMG Chống Đỡ Phản Kích 233.4%
Bội Số Choáng Chống Đỡ Phản Kích 223.4%
Bội Số DMG Tấn Công Chủ Động 438.5%
Bội Số Choáng Tấn Công Chủ Động 247.1%
Bội Số DMG Tấn Công Bổ Sung 438.5%
Bội Số Choáng Tấn Công Bổ Sung 247.1%
Bội Số DMG Chống Đỡ Phản Kích 500.5%
Bội Số Choáng Chống Đỡ Phản Kích 367.6%
Bội Số DMG Chống Đỡ Truy Kích 551.2%
Bội Số Choáng Chống Đỡ Truy Kích 367.6%
Bội Số DMG 138.4%
Bội Số Choáng 69.2%
Bội Số DMG 225.7%
Bội Số Choáng 196.7%
Bội Số DMG 627.3%
Bội Số Choáng 328.3%
Bội Số DMG 1643%
Bội Số Choáng 110%
Bội Số DMG 96.7%
Bội Số Choáng 96.7%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 225.1%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 268.4%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 108.4%
Bội Số DMG 325.9%
Bội Số Choáng 282.8%
Soukaku
Bội Số DMG Đòn 1 66.2%
Bội Số Choáng Đòn 1 33.1%
Bội Số DMG Đòn 2 216.3%
Bội Số Choáng Đòn 2 188%
Bội Số DMG Đòn 3 293.1%
Bội Số Choáng Đòn 3 221.7%
Bội Số DMG Đòn 1 76.6%
Bội Số Choáng Đòn 1 46.6%
Bội Số DMG Đòn 2 228.5%
Bội Số Choáng Đòn 2 127.5%
Bội Số DMG Đòn 3 511.4%
Bội Số Choáng Đòn 3 263.3%
Bội Số DMG Đòn 1 28.4%
Bội Số Choáng Đòn 1 28.4%
Bội Số DMG Đòn Kết Thúc 100.1%
Bội Số Choáng Đòn Kết Thúc 100.1%
Bội Số DMG Gió Lốc 102.1%
Bội Số Choáng Gió Lốc 87.9%
Bội Số DMG Liên Kích 262.4%
Bội Số Choáng Liên Kích 225.8%
Bội Số DMG Cờ Lệnh 250.1%
Bội Số Choáng Cờ Lệnh 275.1%
Bội Số DMG Cờ Lệnh Tấn Công Nhanh 140.1%
Bội Số Choáng Cờ Lệnh Tấn Công Nhanh 140.1%
Bội Số DMG Thu Cờ 245%
Bội Số Choáng Thu Cờ 245%
Bội Số DMG 76.7%
Bội Số Choáng 38.4%
Bội Số DMG 131.5%
Bội Số Choáng 80.1%
Bội Số DMG 247.3%
Bội Số Choáng 213.4%
Bội Số DMG 745.8%
Bội Số Choáng 346.8%
Bội Số DMG 1989.8%
Bội Số Choáng 376.8%
Bội Số DMG 113.4%
Bội Số Choáng 113.4%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 246.7%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 311.7%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 151.7%
Bội Số DMG 264%
Bội Số Choáng 231.3%
Von Lycaon
Bội Số DMG Đòn 1 29.2%
Bội Số Choáng Đòn 1 14.6%
Bội Số DMG Tụ Lực Đòn 1 37.1%
Bội Số Choáng Tụ Lực Đòn 1 12.1%
Bội Số DMG Đòn 2 34.9%
Bội Số Choáng Đòn 2 30.3%
Bội Số DMG Tụ Lực Đòn 2 56.4%
Bội Số Choáng Tụ Lực Đòn 2 32.9%
Bội Số DMG Đòn 3 58.4%
Bội Số Choáng Đòn 3 45.6%
Bội Số DMG Tụ Lực Đòn 3 99.5%
Bội Số Choáng Tụ Lực Đòn 3 53.7%
Bội Số DMG Đòn 4 152%
Bội Số Choáng Đòn 4 112%
Bội Số DMG Tụ Lực Đòn 4 210.9%
Bội Số Choáng Tụ Lực Đòn 4 107.1%
Bội Số DMG Đòn 5 180.7%
Bội Số Choáng Đòn 5 147.7%
Bội Số DMG Tụ Lực Đòn 5 Lv1 277.6%
Bội Số Choáng Tụ Lực Đòn 5 Lv1 163.1%
Bội Số DMG Tụ Lực Đòn 5 Lv2 355.7%
Bội Số Choáng Tụ Lực Đòn 5 Lv2 205.6%
Bội Số DMG Tụ Lực 22.8%
Bội Số Choáng Tụ Lực 22.8%
Bội Số DMG Tụ Lực 252.4%
Bội Số Choáng Tụ Lực 211.5%
Bội Số DMG 47.3%
Bội Số Choáng 23.7%
Bội Số DMG 187%
Bội Số Choáng 168.1%
Bội Số DMG 637.8%
Bội Số Choáng 218.8%
Bội Số DMG 1694.1%
Bội Số Choáng 1096.6%
Bội Số DMG 63.1%
Bội Số Choáng 63.1%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 259%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 327.3%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 159.3%
Bội Số DMG 288.3%
Bội Số Choáng 246.8%
Luciana de Montefio
Bội Số DMG Đòn 1 56.6%
Bội Số Choáng Đòn 1 28.3%
Bội Số DMG Đòn 2 77.8%
Bội Số Choáng Đòn 2 65%
Bội Số DMG Đòn 3 (Phái Sinh) 211.5%
Bội Số Choáng Đòn 3 (Phái Sinh) 162.3%
Bội Số DMG Đòn 3 188.9%
Bội Số Choáng Đòn 3 157.4%
Bội Số DMG Đòn 4 272.6%
Bội Số Choáng Đòn 4 208%
Bội Số DMG Bóng Ngang 61.7%
Bội Số Choáng Bóng Ngang 61.7%
Bội Số DMG Bóng Cao 69.2%
Bội Số Choáng Bóng Cao 69.2%
Bội Số DMG Bóng Ngang 508.4%
Bội Số Choáng Bóng Ngang 364.6%
Bội Số DMG Bóng Cao 536.4%
Bội Số Choáng Bóng Cao 389.6%
Bội Số DMG 78.4%
Bội Số Choáng 39.2%
Bội Số DMG 308%
Bội Số Choáng 260%
Bội Số DMG 492.4%
Bội Số Choáng 93.4%
Bội Số DMG 1718.6%
Bội Số Choáng 283.5%
Bội Số DMG 160%
Bội Số Choáng 160%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 207.7%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 229.4%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 69.4%
Bội Số DMG 349.1%
Bội Số Choáng 304.3%
Bội Số DMG Gậy Bóng Chày 92.5%
Bội Số Choáng Gậy Bóng Chày 15.5%
Bội Số DMG Nắm Đấm 127.5%
Bội Số Choáng Nắm Đấm 21.3%
Bội Số DMG Ná Bắn 175%
Bội Số Choáng Ná Bắn 29.2%
Bội Số DMG Cú Đánh Xoay Vòng 250%
Bội Số Choáng Cú Đánh Xoay Vòng 20%
Lighter
Bội Số DMG Đòn 1 39.2%
Bội Số Choáng Đòn 1 19.6%
Bội Số DMG Đòn 2 48%
Bội Số Choáng Đòn 2 32.9%
Bội Số DMG Đòn 3 55.3%
Bội Số Choáng Đòn 3 46.7%
Bội Số DMG Truy Kích Đòn 1 86.9%
Bội Số Choáng Truy Kích Đòn 1 60.5%
Bội Số DMG Truy Kích Đòn 2 47.7%
Bội Số Choáng Truy Kích Đòn 2 33.2%
Bội Số DMG Truy Kích Đòn 3 58.1%
Bội Số Choáng Truy Kích Đòn 3 40.4%
Bội Số DMG Truy Kích Đòn 4 32.8%
Bội Số Choáng Truy Kích Đòn 4 22.8%
Bội Số DMG Truy Kích Đòn 5 89%
Bội Số Choáng Truy Kích Đòn 5 61.9%
Bội Số DMG Đòn 4 78.9%
Bội Số Choáng Đòn 4 76.1%
Bội Số DMG Khởi Đầu Đòn 5 163.6%
Bội Số Choáng Khởi Đầu Đòn 5 129.5%
Bội Số DMG Liên Hoàn Đòn 5 122.9%
Bội Số Choáng Liên Hoàn Đòn 5 81.3%
Bội Số DMG Đòn Kết Thúc Đòn 5 104.6%
Bội Số Choáng Đòn Kết Thúc Đòn 5 79.5%
Bội Số DMG 36.3%
Bội Số Choáng 36.3%
Bội Số DMG 486.3%
Bội Số Choáng 403.5%
Bội Số DMG Truy Kích 292.7%
Bội Số Choáng Truy Kích 247.7%
Bội Số DMG 89.9%
Bội Số Choáng 45%
Bội Số DMG 186.3%
Bội Số Choáng 168.7%
Bội Số DMG 712.1%
Bội Số Choáng 273.2%
Bội Số DMG 1508%
Bội Số Choáng 947.4%
Bội Số DMG 69.7%
Bội Số Choáng 69.7%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 271.3%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 342.8%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 166.8%
Bội Số DMG 219.8%
Bội Số Choáng 182.3%
Bội Số DMG Đòn Kết Thúc Mạnh Đòn 5 (Sĩ Khí Phun Trào) 435.4%
Bội Số Choáng Đòn Kết Thúc Mạnh Đòn 5 (Sĩ Khí Phun Trào) 132.4%
Bội Số DMG Khởi Đầu Đòn 5 (Sĩ Khí Phun Trào) 177.2%
Bội Số Choáng Khởi Đầu Đòn 5 (Sĩ Khí Phun Trào) 136.3%
Bội Số DMG Liên Hoàn Đòn 5 (Sĩ Khí Phun Trào) 364.3%
Bội Số Choáng Liên Hoàn Đòn 5 (Sĩ Khí Phun Trào) 85.5%
Bội Số DMG Đòn Kết Thúc Đòn 5 (Sĩ Khí Phun Trào) 119.7%
Bội Số Choáng Đòn Kết Thúc Đòn 5 (Sĩ Khí Phun Trào) 92.1%
Burnice White
Bội Số DMG Đòn 1 44.8%
Bội Số Choáng Đòn 1 18.7%
Bội Số DMG Đòn 2 43.5%
Bội Số Choáng Đòn 2 30.8%
Bội Số DMG Đòn 3 71.7%
Bội Số Choáng Đòn 3 47.8%
Bội Số DMG Đòn 4 66.6%
Bội Số Choáng Đòn 4 30.4%
Bội Số DMG Đòn 5 96.3%
Bội Số Choáng Đòn 5 52%
Bội Số DMG Duy Trì Phun 125.4%
Bội Số Choáng Duy Trì Phun 96.5%
Bội Số DMG Đòn Kết Thúc 232.8%
Bội Số Choáng Đòn Kết Thúc 179.1%
Bội Số DMG 57.8%
Bội Số Choáng 57.8%
Bội Số DMG Tụ Lực 62.4%
Bội Số Choáng Tụ Lực 62.4%
Bội Số DMG Duy Trì Phun 543.8%
Bội Số Choáng Duy Trì Phun 378.6%
Bội Số DMG Xung Kích Lửa Thiêu 96.7%
Bội Số Choáng Xung Kích Lửa Thiêu 65.7%
Bội Số DMG Duy Trì Phun 958.1%
Bội Số Choáng Duy Trì Phun 585.7%
Bội Số DMG Xung Kích Lửa Thiêu 287.1%
Bội Số Choáng Xung Kích Lửa Thiêu 207.8%
Bội Số DMG 67.9%
Bội Số Choáng 34%
Bội Số DMG 219.7%
Bội Số Choáng 194.4%
Bội Số DMG 680.9%
Bội Số Choáng 242%
Bội Số DMG Tối Đa 2012.2%
Bội Số Choáng Tối Đa 106.4%
Bội Số DMG 84.4%
Bội Số Choáng 84.4%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 271.3%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 342.8%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 166.8%
Bội Số DMG 327.6%
Bội Số Choáng 282.4%
Grace Howard
Bội Số DMG Đòn 1 55.1%
Bội Số Choáng Đòn 1 18%
Bội Số DMG Đòn 2 59.7%
Bội Số Choáng Đòn 2 34.7%
Bội Số DMG Đòn 3 124.8%
Bội Số Choáng Đòn 3 71.6%
Bội Số DMG Đòn 4 186.3%
Bội Số Choáng Đòn 4 107.2%
Bội Số DMG 42.1%
Bội Số Choáng 42.1%
Bội Số DMG 166.9%
Bội Số Choáng 134.2%
Bội Số DMG 33.3%
Bội Số Choáng 16.7%
Bội Số DMG 164.2%
Bội Số Choáng 150.5%
Bội Số DMG 571.3%
Bội Số Choáng 152.3%
Bội Số DMG 1478.8%
Bội Số Choáng 133.1%
Bội Số DMG 45.5%
Bội Số Choáng 45.5%
Bội Số DMG 359.3%
Bội Số Choáng 312.8%
Bội Số DMG Bắn Bước Đệm 40.3%
Bội Số Choáng Bắn Bước Đệm 40.3%
Ellen Joe
Bội Số DMG Đòn 1 48.8%
Bội Số Choáng Đòn 1 24.4%
Bội Số DMG Đòn 2 111.1%
Bội Số Choáng Đòn 2 86.8%
Bội Số DMG Đòn 3 297.3%
Bội Số Choáng Đòn 3 240.4%
Bội Số DMG Đòn 1 99.6%
Bội Số Choáng Đòn 1 48.8%
Bội Số DMG Đòn 2 184%
Bội Số Choáng Đòn 2 90.2%
Bội Số DMG Đòn 3 496.2%
Bội Số Choáng Đòn 3 245.5%
Bội Số DMG Chém Xoáy 62.3%
Bội Số Choáng Chém Xoáy 62.3%
Bội Số DMG Kéo Cắt Nhanh 127.6%
Bội Số Choáng Kéo Cắt Nhanh 98.2%
Bội Số DMG Tụ Lực Kéo Cắt 158.2%
Bội Số Choáng Tụ Lực Kéo Cắt 121.7%
Bội Số DMG 50.5%
Bội Số Choáng 50.5%
Bội Số DMG 377.2%
Bội Số Choáng 405.1%
Bội Số DMG 553.3%
Bội Số Choáng 371.7%
Bội Số DMG 77%
Bội Số Choáng 38.5%
Bội Số DMG 145.7%
Bội Số Choáng 78.8%
Bội Số DMG 152.6%
Bội Số Choáng 227.4%
Bội Số DMG 794.6%
Bội Số Choáng 355.7%
Bội Số DMG 1890.8%
Bội Số Choáng 185.2%
Bội Số DMG 121.1%
Bội Số Choáng 121.1%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 271.3%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 342.8%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 166.8%
Bội Số DMG 437.9%
Bội Số Choáng 384.8%
Bội Số DMG Lên Kẻ Địch Cỡ Lớn 60.4%
Bội Số Choáng Lên Kẻ Địch Cỡ Lớn 25.8%
Bội Số DMG Đòn 1 230.2%
Bội Số Choáng Đòn 1 67%
Bội Số DMG Đòn 2 146.8%
Bội Số Choáng Đòn 2 84.2%
Asaba Harumasa
Bội Số DMG Đòn 1 42.4%
Bội Số Choáng Đòn 1 26.5%
Bội Số DMG Đòn 2 39.8%
Bội Số Choáng Đòn 2 44.3%
Bội Số DMG Đòn 3 70.9%
Bội Số Choáng Đòn 3 66.1%
Bội Số DMG Đòn 4 90.1%
Bội Số Choáng Đòn 4 89.6%
Bội Số DMG Đòn 5 132.9%
Bội Số Choáng Đòn 5 115.4%
Bội Số DMG 69.5%
Bội Số Choáng 48.7%
Bội Số DMG 105.4%
Bội Số Choáng 52.7%
Bội Số DMG 15.9%
Bội Số DMG 52.3%
Bội Số Choáng 52.3%
Bội Số DMG 449.3%
Bội Số Choáng 449%
Bội Số DMG 80.7%
Bội Số Choáng 40.4%
Bội Số DMG 219.6%
Bội Số Choáng 194.3%
Bội Số DMG 517.6%
Bội Số Choáng 183.4%
Bội Số DMG 1953.9%
Bội Số Choáng 106.9%
Bội Số DMG 84.3%
Bội Số Choáng 84.3%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 247.6%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 295.2%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 119.2%
Bội Số DMG 307.1%
Bội Số Choáng 263.3%
Bội Số DMG Đòn 1 162.3%
Bội Số Choáng Đòn 1 66%
Bội Số DMG Đòn 2 166.6%
Bội Số Choáng Đòn 2 45.9%
Bội Số DMG Đòn 3 189.6%
Bội Số Choáng Đòn 3 49.5%
Alexandrina Sebastiane
Bội Số DMG Đòn 1 44%
Bội Số Choáng Đòn 1 24.5%
Bội Số DMG Đòn 2 111.4%
Bội Số Choáng Đòn 2 88.4%
Bội Số DMG Đòn 3 117.1%
Bội Số Choáng Đòn 3 96.6%
Bội Số DMG Đòn 4 183.9%
Bội Số Choáng Đòn 4 146.8%
Bội Số DMG 315.1%
Bội Số Choáng 315.1%
Bội Số DMG 61.3%
Bội Số Choáng 61.3%
Bội Số DMG 546%
Bội Số Choáng 444.5%
Bội Số DMG 105%
Bội Số Choáng 52.5%
Bội Số DMG 227.6%
Bội Số Choáng 227.6%
Bội Số DMG 1013%
Bội Số Choáng 175.1%
Bội Số DMG 2116.7%
Bội Số Choáng 113.8%
Bội Số DMG 122.6%
Bội Số Choáng 122.6%
Bội Số DMG 349.4%
Bội Số Choáng 303.6%
Tsukishiro Yanagi
Bội Số DMG Đòn 1 56.6%
Bội Số Choáng Đòn 1 27.8%
Bội Số DMG Đòn 2 99.7%
Bội Số Choáng Đòn 2 68.1%
Bội Số DMG Đòn 3 113.1%
Bội Số Choáng Đòn 3 69.4%
Bội Số DMG Đòn 4 126.6%
Bội Số Choáng Đòn 4 77.6%
Bội Số DMG Đòn 5 236.9%
Bội Số Choáng Đòn 5 145.2%
Bội Số DMG Đòn 1 113.1%
Bội Số Choáng Đòn 1 55.5%
Bội Số DMG Đòn 2 129.2%
Bội Số Choáng Đòn 2 93.1%
Bội Số DMG Đòn 3 72.8%
Bội Số Choáng Đòn 3 44.6%
Bội Số DMG Đòn 4 107.7%
Bội Số Choáng Đòn 4 66.1%
Bội Số DMG Đòn 5 271.8%
Bội Số Choáng Đòn 5 166.7%
Bội Số DMG 117.4%
Bội Số Choáng 105.7%
Bội Số DMG 50.4%
Bội Số Choáng 45.4%
Bội Số DMG 231.6%
Bội Số Choáng 183.2%
Bội Số DMG 593.1%
Bội Số Choáng 178.3%
Bội Số DMG 1511.8%
Bội Số Choáng 97.5%
Bội Số DMG 93.6%
Bội Số Choáng 84.2%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 244.2%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 308.6%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 150.2%
Bội Số DMG 407.1%
Bội Số Choáng 320.6%
Bội Số DMG Tấn Công Đâm Nhanh 163.8%
Bội Số Choáng Tấn Công Đâm Nhanh 127.1%
Bội Số DMG Tấn Công Đáp Đất 377.8%
Bội Số Choáng Tấn Công Đáp Đất 109.6%
Zhu Yuan
Bội Số DMG Đòn 1 43.1%
Bội Số Choáng Đòn 1 21.6%
Bội Số DMG Đòn 2 126.4%
Bội Số Choáng Đòn 2 97.3%
Bội Số DMG Đòn 3 137.3%
Bội Số Choáng Đòn 3 94.7%
Bội Số DMG Đòn 4 151%
Bội Số Choáng Đòn 4 124.3%
Bội Số DMG Đòn 5 162.2%
Bội Số Choáng Đòn 5 139.2%
Bội Số DMG Đòn 1 (Vật Lý) 53.7%
Bội Số Choáng Đòn 1 (Vật Lý) 59.6%
Bội Số DMG Đòn 2 (Vật Lý) 53.7%
Bội Số Choáng Đòn 2 (Vật Lý) 59.6%
Bội Số DMG Đòn 3 (Vật Lý) 160.9%
Bội Số Choáng Đòn 3 (Vật Lý) 178.7%
Bội Số DMG Đòn 1 (Ether) 135.9%
Bội Số Choáng Đòn 1 (Ether) 59.6%
Bội Số DMG Đòn 2 (Ether) 135.9%
Bội Số Choáng Đòn 2 (Ether) 59.6%
Bội Số DMG Đòn 3 (Ether) 407.7%
Bội Số Choáng Đòn 3 (Ether) 178.7%
Bội Số DMG 18.4%
Bội Số Choáng 18.4%
Bội Số DMG 587.4%
Bội Số Choáng 480%
Bội Số DMG 55.1%
Bội Số Choáng 27.6%
Bội Số DMG (Vật Lý) 53.7%
Bội Số Choáng (Vật Lý) 59.6%
Bội Số DMG (Ether) 135.9%
Bội Số Choáng (Ether) 59.6%
Bội Số DMG 176.8%
Bội Số Choáng 161.4%
Bội Số DMG 587.5%
Bội Số Choáng 148.6%
Bội Số DMG 1977.6%
Bội Số Choáng 125.1%
Bội Số DMG 51.4%
Bội Số Choáng 51.4%
Bội Số DMG 355.8%
Bội Số Choáng 308.6%
Qingyi
Bội Số DMG Đòn 1 47.2%
Bội Số Choáng Đòn 1 23.6%
Bội Số DMG Đòn 1 (Phái Sinh) 110.3%
Bội Số Choáng Đòn 1 (Phái Sinh) 55.2%
Bội Số DMG Đòn 2 122.1%
Bội Số Choáng Đòn 2 82.2%
Bội Số DMG Đòn 3 17.6%
Bội Số Choáng Đòn 3 19.1%
Bội Số DMG Đòn 4 106.4%
Bội Số Choáng Đòn 4 106.3%
Bội Số DMG Đòn 4 (Cường Hóa) 234.4%
Bội Số Choáng Đòn 4 (Cường Hóa) 204.7%
Bội Số DMG 85.6%
Bội Số Choáng 85.6%
Bội Số DMG Lao Đến Tấn Công 448.7%
Bội Số Choáng Lao Đến Tấn Công 271.9%
Bội Số DMG Đòn Kết Thúc 394.4%
Bội Số Choáng Đòn Kết Thúc 217.6%
Bội Số DMG 62.4%
Bội Số Choáng 62.4%
Bội Số DMG 150.7%
Bội Số Choáng 111.1%
Bội Số DMG 49.5%
Bội Số Choáng 24.8%
Bội Số DMG 284%
Bội Số Choáng 190.4%
Bội Số DMG 647.9%
Bội Số Choáng 209%
Bội Số DMG 1670.7%
Bội Số Choáng 1097.1%
Bội Số DMG 133.9%
Bội Số Choáng 133.9%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 249.3%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 304.3%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 128.3%
Bội Số DMG 376.4%
Bội Số Choáng 279%
Jane Doe
Bội Số DMG Đòn 1 36.1%
Bội Số Choáng Đòn 1 15.3%
Bội Số DMG Đòn 2 62.3%
Bội Số Choáng Đòn 2 44.3%
Bội Số DMG Đòn 3 83.5%
Bội Số Choáng Đòn 3 59.5%
Bội Số DMG Đòn 4 163.4%
Bội Số Choáng Đòn 4 109.7%
Bội Số DMG Đòn 5 98.8%
Bội Số Choáng Đòn 5 68.7%
Bội Số DMG Đòn 6 291.3%
Bội Số Choáng Đòn 6 200%
Bội Số DMG Tấn Công Liên Tục 300.8%
Bội Số Choáng Tấn Công Liên Tục 229.2%
Bội Số DMG Đòn Kết Thúc 161.3%
Bội Số Choáng Đòn Kết Thúc 122.9%
Bội Số DMG 57.8%
Bội Số Choáng 57.8%
Bội Số DMG 574.7%
Bội Số Choáng 468.1%
Bội Số DMG Đòn 1 71.5%
Bội Số Choáng Đòn 1 35.8%
Bội Số DMG Đòn 2 71.5%
Bội Số Choáng Đòn 2 35.8%
Bội Số DMG 104.5%
Bội Số Choáng 52.3%
Bội Số DMG Đòn 1 341.2%
Bội Số Choáng Đòn 1 229.2%
Bội Số DMG Đòn 2 341.2%
Bội Số Choáng Đòn 2 229.2%
Bội Số DMG 387%
Bội Số Choáng 247.5%
Bội Số DMG 632.6%
Bội Số Choáng 237.6%
Bội Số DMG 1470.6%
Bội Số Choáng 186.5%
Bội Số DMG 119.2%
Bội Số Choáng 119.2%
Bội Số DMG 137.5%
Bội Số Choáng 137.5%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 271.3%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 342.8%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 166.8%
Bội Số DMG 345.5%
Bội Số Choáng 299%
Seth Lowell
Bội Số DMG Đòn 1 36.2%
Bội Số Choáng Đòn 1 18.1%
Bội Số DMG Đòn 2 56.5%
Bội Số Choáng Đòn 2 45.1%
Bội Số DMG Đòn 3 193.3%
Bội Số Choáng Đòn 3 151.3%
Bội Số DMG Đòn 4 97.4%
Bội Số Choáng Đòn 4 80.5%
Bội Số DMG Tấn Công Liên Tục 382.8%
Bội Số Choáng Tấn Công Liên Tục 161.7%
Bội Số DMG Đòn Kết Thúc 424.2%
Bội Số Choáng Đòn Kết Thúc 145.5%
Bội Số DMG 69.2%
Bội Số Choáng 69.2%
Bội Số DMG 646%
Bội Số Choáng 540.4%
Bội Số DMG (Tụ Lực) 999.8%
Bội Số Choáng (Tụ Lực) 849%
Bội Số DMG 110%
Bội Số Choáng 55%
Bội Số DMG 230%
Bội Số Choáng 200%
Bội Số DMG 704.1%
Bội Số Choáng 305.1%
Bội Số DMG 2024.3%
Bội Số Choáng 403.3%
Bội Số DMG 100%
Bội Số Choáng 100%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 246.7%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 311.7%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 151.7%
Bội Số DMG 428.5%
Bội Số Choáng 378%
Piper Wheel
Bội Số DMG Đòn 1 59%
Bội Số Choáng Đòn 1 29.5%
Bội Số DMG Đòn 2 78.8%
Bội Số Choáng Đòn 2 64.5%
Bội Số DMG Đòn 3 150.1%
Bội Số Choáng Đòn 3 121.9%
Bội Số DMG Đòn 4 320.6%
Bội Số Choáng Đòn 4 252.2%
Bội Số DMG 271.7%
Bội Số Choáng 271.7%
Bội Số DMG Tụ Lực Lv1 93.4%
Bội Số Choáng Tụ Lực Lv1 93.4%
Bội Số DMG Tụ Lực Lv2 103.4%
Bội Số Choáng Tụ Lực Lv2 103.4%
Bội Số DMG Tụ Lực Lv3 235%
Bội Số Choáng Tụ Lực Lv3 235%
Bội Số DMG 612.9%
Bội Số Choáng 396.8%
Bội Số DMG Mỗi Vòng 187.1%
Bội Số Choáng Mỗi Vòng 109.6%
Bội Số DMG 90.1%
Bội Số Choáng 45.1%
Bội Số DMG 269%
Bội Số Choáng 230%
Bội Số DMG 652.3%
Bội Số Choáng 253.3%
Bội Số DMG 1660.4%
Bội Số Choáng 328.3%
Bội Số DMG 130%
Bội Số Choáng 130%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 246.7%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 311.7%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 151.7%
Bội Số DMG 400.5%
Bội Số Choáng 352%
Hugo Vlad
Bội Số DMG Đòn 1 43.1%
Bội Số Choáng Đòn 1 21.6%
Bội Số DMG Đòn 2 74.1%
Bội Số Choáng Đòn 2 54.9%
Bội Số DMG Đòn 3 169.6%
Bội Số Choáng Đòn 3 128.1%
Bội Số DMG Chém 149.1%
Bội Số Choáng Chém 125.8%
Bội Số DMG Bắn 58.6%
Bội Số Choáng Khi Bắn 50.1%
Bội Số DMG Tụ Lực Xạ Kích 118%
Bội Số Choáng Tụ Lực Xạ Kích 95.7%
Bội Số DMG 85.3%
Bội Số Choáng 85.3%
Bội Số DMG 18.7%
Bội Số Choáng 432.4%
Bội Số DMG 93.5%
Bội Số Choáng 46.8%
Bội Số DMG 245.9%
Bội Số Choáng 214.5%
Bội Số DMG Bắn Phái Sinh 162.1%
Bội Số Choáng Bắn Phái Sinh 124.7%
Bội Số DMG Tụ Lực Xạ Kích Phái Sinh 212.1%
Bội Số Choáng Tụ Lực Xạ Kích Phái Sinh 163.2%
Bội Số DMG Chém 701.1%
Bội Số Choáng Chém 262.2%
Bội Số DMG 1527.1%
Bội Số Choáng 264.2%
Bội Số DMG 104.5%
Bội Số Choáng 52.3%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 271.3%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 342.8%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 166.8%
Bội Số DMG 291.7%
Bội Số Choáng 249.1%
Bội Số DMG Chém 143.4%
Bội Số Choáng Chém 110.3%
Bội Số DMG Bắn 86.7%
Bội Số Choáng Khi Bắn 66.7%
Bội Số DMG Tụ Lực Xạ Kích 170.6%
Bội Số Choáng Tụ Lực Xạ Kích 131.2%
Bội Số DMG Bắn Phái Sinh 124.7%
Bội Số Choáng Bắn Phái Sinh 62.4%
Bội Số DMG Tụ Lực Xạ Kích Phái Sinh 163.2%
Bội Số Choáng Tụ Lực Xạ Kích Phái Sinh 81.6%
Orphie Magnusson & Magus
Bội Số DMG Đòn 1 14.5%
Bội Số Choáng Đòn 1 11.7%
Bội Số DMG Đòn 2 44.4%
Bội Số Choáng Đòn 2 32.4%
Bội Số DMG Đòn 3 41.5%
Bội Số Choáng Đòn 3 25.4%
Bội Số DMG Đòn 4 86.7%
Bội Số Choáng Đòn 4 53.6%
Bội Số DMG Đòn 5 181.6%
Bội Số Choáng Đòn 5 118.2%
Bội Số DMG Hỏa Đao 158.4%
Bội Số Choáng Hỏa Đao 103.6%
Bội Số DMG 39.5%
Bội Số Choáng 39.5%
Bội Số DMG 495%
Bội Số Choáng 55%
Bội Số DMG 280.9%
Bội Số Choáng 280.9%
Bội Số DMG 678.4%
Bội Số Choáng 55%
Bội Số DMG Tia Laser Tối Đa 389.4%
Bội Số Choáng Tia Laser Tối Đa 33%
Bội Số DMG 62.3%
Bội Số Choáng 31.2%
Bội Số DMG 257.8%
Bội Số Choáng 223.7%
Bội Số DMG 626.3%
Bội Số Choáng 333.7%
Bội Số DMG 698.7%
Bội Số Choáng 29.7%
Tổng Bội Số DMG Trong Thời Gian Kéo Dài 465.8%
Tổng Bội Số Choáng Trong Thời Gian Kéo Dài 19.8%
Bội Số DMG 113.7%
Bội Số Choáng 113.7%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 271.3%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 342.8%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 166.8%
Bội Số DMG 360.9%
Bội Số Choáng 313.3%
Bội Số DMG 259.6%
Bội Số Choáng 22%
Astra Yao
Bội Số DMG Đòn 1 43.8%
Bội Số Choáng Đòn 1 41.3%
Bội Số DMG Đòn 2 59.1%
Bội Số Choáng Đòn 2 56.4%
Bội Số DMG Tối Thiểu Đòn 3 120.9%
Bội Số Choáng Tối Thiểu Đòn 3 114.8%
Bội Số DMG Tối Đa Đòn 3 270.7%
Bội Số Choáng Tối Đa Đòn 3 219.4%
Bội Số DMG 55%
Bội Số Choáng 48.4%
Bội Số DMG Tối Đa 55%
Bội Số Choáng Tối Đa 48.4%
Bội Số DMG Chấn Âm Bổ Sung 46%
Bội Số DMG Chùm Nốt Bổ Sung 24%
Bội Số DMG 80.7%
Bội Số Choáng 40.4%
Bội Số DMG 110%
Bội Số Choáng 96.8%
Bội Số DMG 671.8%
Bội Số Choáng 232.9%
Bội Số DMG 1959.8%
Bội Số Choáng 238.3%
Bội Số DMG 55%
Bội Số Choáng 48.4%
Bội Số DMG 304.6%
Bội Số Choáng 261%
Evelyn Chevalier
Bội Số DMG Đòn 1 51.2%
Bội Số Choáng Đòn 1 25.6%
Bội Số DMG Đòn 2 62.1%
Bội Số Choáng Đòn 2 53.8%
Bội Số DMG Đòn 3 78.2%
Bội Số Choáng Đòn 3 62.1%
Bội Số DMG Đòn 4 186.7%
Bội Số Choáng Đòn 4 153%
Bội Số DMG Đòn 5 223.4%
Bội Số Choáng Đòn 5 168.3%
Bội Số DMG 226.4%
Bội Số Choáng 121.1%
Bội Số DMG 245.2%
Bội Số Choáng 124.8%
Bội Số DMG Đòn 1 52.3%
Bội Số Choáng Đòn 1 52.3%
Bội Số DMG Trói Buộc 40.4%
Bội Số Choáng Trói Buộc 40.4%
Bội Số DMG Phát Nổ 34%
Bội Số Choáng Phát Nổ 34%
Bội Số DMG Trói Buộc 541.2%
Bội Số Choáng Trói Buộc 437.1%
Bội Số DMG Phát Nổ 59.6%
Bội Số Choáng Phát Nổ 59.6%
Bội Số DMG 60.5%
Bội Số Choáng 30.3%
Bội Số DMG 210.2%
Bội Số Choáng 187.1%
Bội Số DMG 829.3%
Bội Số Choáng 236.6%
Bội Số DMG 1988.5%
Bội Số Choáng 260.4%
Bội Số DMG 77.1%
Bội Số Choáng 77.1%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 271.3%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 342.8%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 166.8%
Bội Số DMG 291.6%
Bội Số Choáng 249%
Vivian Banshee
Bội Số DMG Đòn 1 34.1%
Bội Số Choáng Đòn 1 42.4%
Bội Số DMG Đòn 2 24.2%
Bội Số Choáng Đòn 2 28.1%
Bội Số DMG Đòn 3 76.9%
Bội Số Choáng Đòn 3 81.8%
Bội Số DMG Đòn 4 128.4%
Bội Số Choáng Đòn 4 127.2%
Bội Số DMG 47.8%
Bội Số Choáng 37.2%
Bội Số DMG 80.2%
Bội Số Choáng 62.4%
Bội Số DMG 220%
Bội Số DMG 56.9%
Bội Số Choáng 56.9%
Bội Số DMG 592.6%
Bội Số Choáng 484.8%
Bội Số DMG 49.6%
Bội Số Choáng 24.8%
Bội Số DMG 236.4%
Bội Số Choáng 207.3%
Bội Số DMG 658.9%
Bội Số Choáng 220%
Bội Số DMG 1686.8%
Bội Số Choáng 249.4%
Bội Số DMG 97.3%
Bội Số Choáng 48.7%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 271.3%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 342.8%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 166.8%
Bội Số DMG 373.9%
Bội Số Choáng 325.3%
Pulchra Fellini
Bội Số DMG Đòn 1 35.7%
Bội Số Choáng Đòn 1 28.5%
Bội Số DMG Đòn 2 94.1%
Bội Số Choáng Đòn 2 75.3%
Bội Số DMG Đòn 3 167.6%
Bội Số Choáng Đòn 3 134.1%
Bội Số DMG 135%
Bội Số Choáng 108%
Bội Số DMG 25.1%
Bội Số Choáng 50.1%
Bội Số DMG 46.3%
Bội Số Choáng 29%
Bội Số DMG Đòn Kết Thúc 53.5%
Bội Số Choáng Đòn Kết Thúc 34.8%
Bội Số DMG 347.7%
Bội Số Choáng 211.7%
Bội Số DMG 48.3%
Bội Số Choáng 24.2%
Bội Số DMG 201.8%
Bội Số Choáng 178.3%
Bội Số DMG 534.1%
Bội Số Choáng 135.1%
Bội Số DMG 1393.8%
Bội Số Choáng 882.3%
Bội Số DMG 78.3%
Bội Số Choáng 78.3%
Bội Số DMG 307.1%
Bội Số Choáng 265.3%
Trigger
Bội Số DMG Đòn 1 34.5%
Bội Số Choáng Đòn 1 17.3%
Bội Số DMG Đòn 2 56.9%
Bội Số Choáng Đòn 2 28.5%
Bội Số DMG Đòn 3 110.9%
Bội Số Choáng Đòn 3 60.8%
Bội Số DMG Đòn 4 243%
Bội Số Choáng Đòn 4 176.9%
Bội Số DMG Bắn 47.6%
Bội Số Choáng Khi Bắn 23.8%
Bội Số DMG Phản Kích 233.9%
Bội Số Choáng Phản Kích 148.8%
Bội Số DMG Kết Thúc 131.2%
Bội Số Choáng Kết Thúc 65.6%
Bội Số DMG Bắn Liên Tục 47.9%
Bội Số Choáng Bắn Liên Tục 35.9%
Bội Số DMG 71.5%
Bội Số Choáng 71.5%
Bội Số DMG 634.4%
Bội Số Choáng 432.7%
Bội Số DMG 51.4%
Bội Số Choáng 25.7%
Bội Số DMG 219.7%
Bội Số Choáng 194.4%
Bội Số DMG 574.7%
Bội Số Choáng 135.8%
Bội Số DMG 1480.5%
Bội Số Choáng 922%
Bội Số DMG 84.4%
Bội Số Choáng 84.4%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 271.3%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 342.8%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 166.8%
Bội Số DMG 432.9%
Bội Số Choáng 327.4%
Bội Số DMG Bắn Liên Tục 22.6%
Bội Số Choáng Bắn Liên Tục 17%
Bội Số DMG Kết Thúc 45.2%
Bội Số Choáng Kết Thúc 34%
Yixuan
Bội Số DMG Đòn 1 45.8%
Bội Số Choáng Đòn 1 28.6%
Bội Số DMG Đòn 2 65.5%
Bội Số Choáng Đòn 2 68.9%
Bội Số DMG Đòn 3 87.1%
Bội Số Choáng Đòn 3 85.8%
Bội Số DMG Đòn 4 104.8%
Bội Số Choáng Đòn 4 111.8%
Tổng Bội Số DMG Mặc Ảnh Ngưng Vân 234.7%
Tổng Bội Số Choáng Mặc Ảnh Ngưng Vân 293.4%
Bội Số DMG Đòn 5 113.7%
Bội Số Choáng Đòn 5 105.7%
Bội Số DMG 110.6%
Bội Số Choáng 106.3%
Bội Số DMG 52.1%
Bội Số Choáng 65.1%
Bội Số DMG 300.3%
Bội Số Choáng 172.9%
Bội Số DMG 49.9%
Bội Số Choáng 31.2%
Bội Số DMG 219.6%
Bội Số Choáng 236.5%
Bội Số DMG 533.1%
Bội Số Choáng 227.4%
Bội Số DMG 1853.4%
Bội Số Choáng 407.1%
Bội Số DMG 101.2%
Bội Số Choáng 63.3%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 271.3%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 342.8%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 166.8%
Bội Số DMG 297%
Bội Số Choáng 322.9%
Bội Số DMG 1466.2%
Bội Số Choáng 249.4%
Tổng Bội Số DMG Huyền Mặc Cực Trận 305.2%
Tổng Bội Số Choáng Huyền Mặc Cực Trận 293.4%
Tổng Bội Số DMG Trong Thời Gian Tụ Lực 671.8%
Tổng Bội Số Choáng Trong Thời Gian Tụ Lực 480%
Tổng Bội Số DMG Siêu Chiến Kỹ: Tiêu Vân Tấn Kích - Phá 370.6%
Tổng Bội Số Choáng Siêu Chiến Kỹ: Tiêu Vân Tấn Kích - Phá 294.4%
Bội Số DMG Bổ Sung Khi Hoàn Thành Tụ Lực 149.6%
Bội Số Choáng Bổ Sung Khi Hoàn Thành Tụ Lực 75.8%
Tổng Bội Số DMG Siêu Chiến Kỹ: Thanh Minh Chấn Kích - Phá 426.4%
Tổng Bội Số Choáng Siêu Chiến Kỹ: Thanh Minh Chấn Kích - Phá 285.3%
Bội Số DMG 234.3%
Bội Số Choáng 142.1%
Chiến Binh 0 - Anby
Bội Số DMG Đòn 1 32.7%
Bội Số Choáng Đòn 1 27.9%
Bội Số DMG Đòn 2 62.2%
Bội Số Choáng Đòn 2 54.5%
Bội Số DMG Đòn 3 80.1%
Bội Số Choáng Đòn 3 71.9%
Bội Số DMG Đòn Kết Thúc Đòn 3 39.9%
Bội Số Choáng Đòn Kết Thúc Đòn 3 62.1%
Bội Số DMG Đòn 4 154.5%
Bội Số Choáng Đòn 4 137.7%
Bội Số DMG Đòn 5 148.5%
Bội Số Choáng Đòn 5 130.9%
Bội Số DMG Sấm Trắng 167.2%
Bội Số DMG Lôi Sát 188.1%
Bội Số DMG 43%
Bội Số Choáng 33.1%
Bội Số DMG 59.6%
Bội Số Choáng 59.6%
Bội Số DMG 379.6%
Bội Số Choáng 458.6%
Bội Số DMG 82.5%
Bội Số Choáng 41.3%
Bội Số DMG 250.6%
Bội Số Choáng 218.2%
Bội Số DMG 563.8%
Bội Số Choáng 198.1%
Bội Số DMG 1734.9%
Bội Số Choáng 276.9%
Bội Số DMG 108.2%
Bội Số Choáng 108.2%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 271.3%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 342.8%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 166.8%
Bội Số DMG 407.1%
Bội Số Choáng 356.2%
Bội Số DMG Đòn 3 100.1%
Bội Số Choáng Đòn 3 77%
Bội Số DMG 249.4%
Bội Số Choáng 95.4%
Ju Fufu
Bội Số DMG Đòn 1 42.5%
Bội Số Choáng Đòn 1 48.5%
Bội Số DMG Đòn 2 45.2%
Bội Số Choáng Đòn 2 39.1%
Bội Số DMG Đòn 3 31.5%
Bội Số Choáng Đòn 3 48.5%
Bội Số DMG Đòn 4 218.4%
Bội Số Choáng Đòn 4 133.9%
Bội Số DMG 92.4%
Bội Số Choáng 69.3%
Bội Số DMG 66.1%
Bội Số Choáng 66.1%
Bội Số DMG 526.5%
Bội Số Choáng 344.1%
Bội Số DMG 36.8%
Bội Số Choáng 18.4%
Bội Số DMG 18.4%
Bội Số Choáng 18.4%
Bội Số DMG 19.2%
Bội Số Choáng 8.7%
Bội Số DMG 207.8%
Bội Số Choáng 185.3%
Bội Số DMG 668.1%
Bội Số Choáng 160.5%
Bội Số DMG 354.5%
Bội Số Choáng 221.6%
Bội Số DMG 1663.8%
Bội Số Choáng 1090.7%
Bội Số DMG 75.3%
Bội Số Choáng 37.7%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 201.3%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 272.8%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 136.8%
Bội Số DMG 407.2%
Bội Số Choáng 256.3%
Bội Số DMG 92.4%
Bội Số Choáng 69.3%
Alice Thymefield
Bội Số DMG Đòn 1 55.1%
Bội Số Choáng Đòn 1 39.7%
Bội Số DMG Đòn 2 88%
Bội Số Choáng Đòn 2 69.8%
Bội Số DMG Đòn 3 66.1%
Bội Số Choáng Đòn 3 59.9%
Bội Số DMG Đòn 4 111.9%
Bội Số Choáng Đòn 4 105.1%
Bội Số DMG Đòn 5 130.3%
Bội Số Choáng Đòn 5 131.7%
Bội Số DMG Đòn 5 (Cường Hóa) 218.3%
Bội Số Choáng Đòn 5 (Cường Hóa) 210.9%
Bội Số DMG 532%
Bội Số Choáng 405.3%
Bội Số DMG 62.4%
Bội Số Choáng 56.1%
Bội Số DMG 460%
Bội Số Choáng 345.2%
Bội Số DMG Tụ Lực Đòn 1 188.9%
Bội Số Choáng Tụ Lực Đòn 1 55.3%
Bội Số DMG Tụ Lực Đòn 2 304.4%
Bội Số Choáng Tụ Lực Đòn 2 77.6%
Bội Số DMG Tụ Lực Đòn 3 965.7%
Bội Số Choáng Tụ Lực Đòn 3 197.2%
Bội Số DMG 75.3%
Bội Số Choáng 33.9%
Bội Số DMG 284%
Bội Số Choáng 219.5%
Bội Số DMG 666.3%
Bội Số Choáng 204.7%
Bội Số DMG 2262%
Bội Số Choáng 242.6%
Bội Số DMG 163.3%
Bội Số Choáng 146.9%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 244.2%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 308.6%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 150.2%
Bội Số DMG 332.7%
Bội Số Choáng 258.4%
Ukinami Yuzuha
Bội Số DMG Đòn 1 37.7%
Bội Số Choáng Đòn 1 44%
Bội Số DMG Đòn 2 57.7%
Bội Số Choáng Đòn 2 63.1%
Bội Số DMG Đòn 3 66%
Bội Số Choáng Đòn 3 66%
Bội Số DMG Đòn 4 98.1%
Bội Số Choáng Đòn 4 112.7%
Bội Số DMG Đòn 5 164.1%
Bội Số Choáng Đòn 5 163.6%
Bội Số DMG 50.5%
Bội Số Choáng 50.5%
Bội Số DMG 421%
Bội Số Choáng 421%
Bội Số DMG 241.4%
Bội Số Choáng 267%
Bội Số DMG 69.8%
Bội Số Choáng 34.9%
Bội Số DMG 276.9%
Bội Số Choáng 238.4%
Bội Số DMG 598.7%
Bội Số Choáng 232.9%
Bội Số DMG 1443.2%
Bội Số Choáng 286%
Bội Số DMG 122.9%
Bội Số Choáng 61.5%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 295.2%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 342.8%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 166.8%
Bội Số DMG 294.3%
Bội Số Choáng 251.4%
Bội Số DMG 132%
Bội Số Choáng 88%
Bội Số Đỡ Choáng 166.8%
Bội Số DMG 27.5%
Bội Số DMG 308%
Bội Số DMG Tanuki Kama Hợp Tác Tấn Công Với Yuzuha 110%
Bội Số DMG Tanuki Kama Tự Tấn Công 110%
Bội Số DMG 463.6%
Bội Số Choáng 408.7%
Pan Yinhu
Bội Số DMG Đòn 1 49.7%
Bội Số Choáng Đòn 1 24.9%
Bội Số DMG Đòn 2 49.8%
Bội Số Choáng Đòn 2 47.5%
Bội Số DMG Đòn 3 109.4%
Bội Số Choáng Đòn 3 84.3%
Bội Số DMG Đòn 4 211.3%
Bội Số Choáng Đòn 4 166.5%
Bội Số DMG 62.5%
Bội Số Choáng 62.5%
Bội Số DMG 384.1%
Bội Số Choáng 257.3%
Bội Số DMG Đòn 1 97.3%
Bội Số Choáng Đòn 1 41.7%
Bội Số DMG Đòn 2 97.3%
Bội Số Choáng Đòn 2 41.7%
Bội Số DMG Đòn 3 97.3%
Bội Số Choáng Đòn 3 41.7%
Bội Số DMG 83.4%
Bội Số Choáng 41.7%
Bội Số DMG 219.2%
Bội Số Choáng 191.7%
Bội Số DMG 632.3%
Bội Số Choáng 233.3%
Bội Số DMG 1627.9%
Bội Số Choáng 98.4%
Bội Số DMG 91.7%
Bội Số Choáng 45.9%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 225.1%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 268.4%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 108.4%
Bội Số DMG 337.4%
Bội Số Choáng 293.5%
Komano Manato
Bội Số DMG Đòn 1 (Kích hoạt Tàn Phong) 28.7%
Bội Số Choáng Đòn 1 (Kích hoạt Tàn Phong) 26.9%
Bội Số DMG Đòn 2 (Kích hoạt Tàn Phong) 38.2%
Bội Số Choáng Đòn 2 (Kích hoạt Tàn Phong) 36.2%
Bội Số DMG Đòn 3 (Kích hoạt Tàn Phong) 60%
Bội Số Choáng Đòn 3 (Kích hoạt Tàn Phong) 59%
Bội Số DMG Đòn 1 53.1%
Bội Số Choáng Đòn 1 38.8%
Bội Số DMG Đòn 2 111.2%
Bội Số Choáng Đòn 2 87.4%
Bội Số DMG Đòn 3 154.5%
Bội Số Choáng Đòn 3 141.6%
Bội Số DMG Đòn 4 237.8%
Bội Số Choáng Đòn 4 217.5%
Bội Số DMG 50.7%
Bội Số Choáng 47.6%
Bội Số DMG (Tụ lực hoặc chống đỡ thành công) 130.7%
Bội Số Choáng (Tụ lực hoặc chống đỡ thành công) 122.6%
Bội Số DMG 652.6%
Bội Số Choáng 662.2%
Bội Số DMG 58.7%
Bội Số Choáng 36.7%
Bội Số DMG 198%
Bội Số Choáng 213.4%
Bội Số DMG 483.3%
Bội Số Choáng 205.1%
Bội Số DMG 1562.3%
Bội Số Choáng 348.4%
Bội Số DMG 90.7%
Bội Số Choáng 56.7%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 246.7%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 311.7%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 151.7%
Bội Số DMG Đánh Liên Tục Tối Đa 166.7%
Bội Số Choáng Đánh Liên Tục Tối Đa 270.9%
Bội Số DMG 40%
Lucia Elowen
Bội Số DMG Đòn 1 40.9%
Bội Số Choáng Đòn 1 66.1%
Bội Số DMG Đòn 2 27.8%
Bội Số Choáng Đòn 2 36.7%
Bội Số DMG Đòn 3 83.5%
Bội Số Choáng Đòn 3 107.7%
Bội Số DMG Đòn 4 80.1%
Bội Số Choáng Đòn 4 111.9%
Bội Số DMG Ngẫu Hứng 172.9%
Bội Số Choáng Ngẫu Hứng 207.6%
Bội Số DMG Hợp Xướng 412.5%
Bội Số Choáng Hợp Xướng 207.6%
Bội Số DMG Cú Đánh Bổ Sung 550%
Bội Số DMG Ngẫu Hứng 45.9%
Bội Số Choáng Ngẫu Hứng 45.9%
Bội Số DMG Hợp Xướng 183.4%
Bội Số Choáng Hợp Xướng 45.9%
Bội Số DMG Cú Đánh Bổ Sung 550%
Bội Số DMG 638.1%
Bội Số Choáng 441.9%
Bội Số DMG 86.3%
Bội Số Choáng 43.2%
Bội Số DMG Ngẫu Hứng 248.3%
Bội Số Choáng Ngẫu Hứng 216.4%
Bội Số DMG Hợp Xướng 385.8%
Bội Số Choáng Hợp Xướng 216.4%
Bội Số DMG Cú Đánh Bổ Sung 550%
Bội Số DMG 616.7%
Bội Số Choáng 177.8%
Bội Số DMG Tuyệt Kỹ 1902.7%
Bội Số Choáng Tuyệt Kỹ 194.4%
Bội Số DMG Ngẫu Hứng 106.4%
Bội Số Choáng Ngẫu Hứng 53.2%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 271.3%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 342.8%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 166.8%
Bội Số DMG 327.7%
Bội Số Choáng 282.4%
Bội Số DMG Hợp Xướng 243.9%
Bội Số Choáng Hợp Xướng 53.2%
Bội Số DMG Lao Đến Một Lần 93%
Bội Số Choáng Lao Đến Va Chạm Một Lần 71.5%
Seed
Bội Số DMG Đòn 1 46.5%
Bội Số Choáng Đòn 1 29.4%
Bội Số DMG Đòn 2 124.1%
Bội Số Choáng Đòn 2 82.9%
Bội Số DMG Đòn 3 71.8%
Bội Số Choáng Đòn 3 44.6%
Bội Số DMG Đòn 4 358.6%
Bội Số Choáng Đòn 4 226.5%
Bội Số DMG 47.7%
Bội Số Choáng 47.7%
Bội Số DMG 166.6%
Bội Số Choáng 144.8%
Bội Số DMG 528.3%
Bội Số Choáng 67.9%
Bội Số DMG 989.4%
Bội Số Choáng 168.8%
Bội Số DMG 683.4%
Bội Số Choáng 586.8%
Bội Số DMG 64.2%
Bội Số Choáng 32.1%
Bội Số DMG 320.1%
Bội Số Choáng 254.9%
Bội Số DMG 734.2%
Bội Số Choáng 295.3%
Bội Số DMG 3249.7%
Bội Số Choáng 595.9%
Bội Số DMG 154%
Bội Số Choáng 77%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 271.3%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 342.8%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 166.8%
Bội Số DMG 456%
Bội Số Choáng 401.6%
Bội Số DMG 18.4%
Bội Số Choáng 9.2%
角色 ID: 1471
Bội Số DMG Đòn 1 47%
Bội Số Choáng Đòn 1 44.1%
Bội Số DMG Đòn 2 57.7%
Bội Số Choáng Đòn 2 52.7%
Bội Số DMG Đòn 3 102.6%
Bội Số Choáng Đòn 3 100.2%
Bội Số DMG Đòn 4 117%
Bội Số Choáng Đòn 4 114.9%
Bội Số DMG Đòn 1 52.8%
Bội Số Choáng Đòn 1 49.5%
Bội Số DMG Đòn 2 70.4%
Bội Số Choáng Đòn 2 64.3%
Bội Số DMG Đòn 3 152%
Bội Số Choáng Đòn 3 147.6%
Bội Số DMG Đòn 4 102.6%
Bội Số Choáng Đòn 4 101.8%
Bội Số DMG Đòn 1 161.4%
Bội Số DMG Đòn 2 100.9%
Bội Số DMG Đòn 1 897.5%
Bội Số DMG Đòn 2 152.2%
Bội Số Choáng 119.2%
Bội Số DMG 261.1%
Bội Số Choáng 285.5%
Bội Số DMG 394.4%
Bội Số Choáng 440.4%
Bội Số DMG 295.9%
Bội Số Choáng 326%
Bội Số DMG 269.2%
Bội Số Choáng 295%
Bội Số DMG 473.3%
Bội Số Choáng 394.5%
Bội Số DMG 482.1%
Bội Số Choáng 404.2%
Bội Số DMG 48.5%
Bội Số Choáng 30.3%
Bội Số DMG 200.6%
Bội Số Choáng 218.3%
Bội Số DMG 547.7%
Bội Số Choáng 245.7%
Bội Số DMG 1629%
Bội Số Choáng 297.1%
Bội Số DMG 82.2%
Bội Số Choáng 51.4%
Bội Số Đỡ Choáng Nhẹ 271.3%
Bội Số Đỡ Choáng Mạnh 342.8%
Bội Số Đỡ Choáng Liên Tục 166.8%
Bội Số DMG 242.5%
Bội Số Choáng 264%
Bội Số DMG Đòn 1 91.6%
Bội Số DMG Đòn 2 88.1%